Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VEM – PA loại 4 hướng thổi

Tính năng dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VEM – PA loại 4 hướng thổi

Luồng gió tối ưu
Lựa chọn 2, 3, 4 hướng thổi: Có 3 tùy chọn hướng thổi để lựa chọn từ hai hướng, ba hướng và bốn hướng để phù hợp với nhiều cách lắp đặt khác nhau. Ví dụ chọn bốn hướng để lắp đặt ở trung tâm của phòng và ba hướng để lắp đặt ở góc phòng.
Tùy chỉnh hướng cánh lá đảo: Cánh lá đảo có thể được thay đổi hoặc cố định bằng điều khiển từ xa để điều chỉnh hướng gió thổi trực tiếp hoặc gián tiếp. Việc tùy chỉnh hướng cánh lá đảo và hướng gió thổi tạo ra sự kết hợp hoàn hảo cho phép cài đặt luồng gió lưu thông tốt nhất đảm bảo nhiệt độ được phân phối đồng đều trong không gian điều hòa.
Trang bị chế độ trần cao và thấp
Dàn lạnh được trang bị các chế độ vận hành trần cao và thấp giúp có thể chuyển đổi luồng gió để phù hợp với chiều cao của phòng. Việc chọn luồng gió tối ưu giúp tạo cảm giác mát mẻ cho toàn bộ không gian trong phòng.
Phạm vi luồng gió
Model | P32–P80 | P100/P125 | ||||
Hướng gió | Chế độ trần cao | Chế độ tiêu chuẩn | Chế độ trần thấp | Chế độ trần cao | Chế độ tiêu chuẩn | Chế độ trần thấp |
4 hướng | 3.5 m | 2.7 m | 2.5 m | 4.5 m | 3.2 m | 2.7 m |
3 hướng | 3.5 m | 3.0 m | 2.7 m | 4.5 m | 3.6 m | 3.0 m |
2 hướng | 3.5 m | 3.3 m | 3.0 m | 4.5 m | 4.0 m | 3.3 m |
Tự động điều chỉnh tốc độ gió
Chế độ tự động điều chỉnh tốc độ gió nhằm duy trì điều kiện trong phòng thoải mái mọi lúc. Cài đặt này cho phép tự động điều chỉnh tốc độ gió theo các điều kiện phù hợp với môi trường trong phòng.
Cảm biến 3D i-see (tùy chọn)
- Phát hiện người trong phòng với độ chính xác cao.
Tổng cộng có 8 cảm biến, xoay được 360º mỗi 3 phút. Bên cạnh đó, ngoài việc phát hiện ra nhiệt độ cơ thể, thiết bị có thể tính toán chính xác bằng các thuật toán để xác định được số lượng người ở trong phòng và vị trí của họ.
- Phát hiện số lượng người trong phòng
Chế độ tiết kiệm năng lượng theo số lượng người Chế độ tiết kiệm năng lượng khi không có người

Bảng thông số kỹ thuật của dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VEM
Model | PLFY-P32VEM-PA.TH | PLFY-P40VEM-PA.TH | PLFY-P50VEM-PA.TH | PLFY-P63VEM-PA.TH | PLFY-P80VEM-PA.TH |
---|---|---|---|---|---|
Nguồn điện | 1-pha 220/230/240V 50Hz, 220/230V 60Hz | ||||
Công suất lạnh (kW) | 3.6 | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.6 |
Công suất lạnh (BTU/h) | 12,300 | 13,600 | 15,400 | 17,100 | 19,100 |
Công suất điện (kW) | 0.03 | 0.32 | 0.25 | 0.36 | |
Cường độ dòng điện (A) | 0.50 | ||||
Công suất sưởi (kW) | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.6 | 6.3 |
Công suất sưởi (BTU/h) | 13,600 | 15,400 | 17,100 | 19,100 | 21,500 |
Công suất điện (kW) | 0.03 | 0.25 | 0.29 | 0.36 | |
Cường độ dòng điện (A) | 0.50 | ||||
Vỏ máy | Thân máy Thép mạ kẽm | ||||
Ống đồng và cánh nhôm | Có | ||||
Mặt nạ | MUNSELL (1.0Y 9.2/0.2) | ||||
Kích thước máy (Cao x Rộng x Sâu) | 258 x 840 x 840 mm | ||||
Kích thước mặt nạ (Cao x Rộng x Sâu) | 40 x 950 x 950 mm | ||||
Khối lượng (kg) | 19 (thân máy) + 5 (mặt nạ) | 21 (thân máy) + 5 (mặt nạ) | |||
Quạt | Quạt Turbo x 1 | ||||
Lưu lượng gió (m3/phút) | 13-14-16-17 | 13-14-16-18 | 13-14-16-19 | 15-16-17-19 | 15-18-20-23 |
Lưu lượng gió (l/s) | 217-233-267-283 | 217-233-267-300 | 217-233-267-317 | 250-267-283-317 | 250-300-333-383 |
Lưu lượng gió (cfm) | 459-494-565-600 | 459-494-565-636 | 459-494-565-671 | 530-565-600-671 | 530-636-706-812 |
Áp suất tĩnh (Pa) | 0 | ||||
Động cơ quạt | Động cơ điện DC | ||||
Công suất động cơ quạt (kW) | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 | 0.050 |
Lọc | Lọc PP tổ ong (dễ dàng vệ sinh) | ||||
Độ ồn (dB(A)) | 26-27-29-31 | 28-29-30-32 | 28-31-34-37 | 28-31-34-37 | 28-31-34-37 |
Thiết bị điều khiển môi chất lạnh | Van tiết lưu LEV | ||||
Đường kính ống môi chất lạnh | Lỏng: ø6.35 (ø1/4), Hơi: ø12.7 (ø1/2) | ||||
Đường kính ống nước ngưng | O.D 32 (1-1/4) |
Model | PLFY-P100VEM-PA.TH | PLFY-P125VEM-PA.TH | PLFY-P140VEM-PA.TH |
---|---|---|---|
Nguồn điện | 1-pha 220-240V 50Hz / 1-pha 220-230V 60Hz | ||
Công suất lạnh (kW) | 11.2 | 12.5 | 14.0 |
Công suất lạnh (BTU/h) | 38,200 | 42,700 | 47,800 |
Công suất điện (kW) | 0.07 | 1.06 | |
Cường độ dòng điện (A) | 0.67 | 0.60 | 0.99 |
Công suất sưởi (kW) | 16.0 | 18.0 | |
Công suất sưởi (BTU/h) | 54,600 | 61,400 | |
Công suất điện (kW) | 0.11 | ||
Cường độ dòng điện (A) | 0.50 | ||
Vỏ máy | Thân máy Thép mạ kẽm | ||
Ống đồng và cánh nhôm | Có | ||
Mặt nạ | MUNSELL (1.0Y 9.2/0.2) | ||
Kích thước máy (Cao x Rộng x Sâu) | 258 x 840 x 840 mm | ||
Kích thước mặt nạ (Cao x Rộng x Sâu) | 40 x 950 x 950 mm | ||
Khối lượng (kg) | 24 (thân máy) + 5 (mặt nạ) | 26 (thân máy) + 5 (mặt nạ) | |
Quạt | Quạt Turbo x 1 | ||
Lưu lượng gió (m3/phút) | 20-23-26-29 | 24-26-30-35 | 22-27-31-35 |
Lưu lượng gió (l/s) | 333-383-433-483 | 400-433-500-583 | 367-450-517-583 |
Lưu lượng gió (cfm) | 706-812-918-1024 | 847-918-1060-1236 | 777-953-1095-1235 |
Áp suất tĩnh (Pa) | 0 | ||
Động cơ quạt | Động cơ điện DC | ||
Công suất động cơ quạt (kW) | 0.12 | ||
Lọc | Lọc PP tổ ong (dễ dàng vệ sinh) | ||
Độ ồn (dB(A)) | 34-37-39-41 | 35-39-42-45 | 36-39-42-45 |
Thiết bị điều khiển môi chất lạnh | Van tiết lưu LEV | ||
Đường ống môi chất lạnh | Lỏng: ø9.52 (ø3/8), Hơi: ø15.88 (ø5/8) | ||
Đường kính ống nước ngưng | O.D 32 (1-1/4) |
Tham khảo hệ thống điều hòa không khí trung tâm Mitsubishi Electric tại đây.
Xem qua bản PDF dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VEM tại đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.