Tổng quan dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette 4 hướng thổi – PLA Series
Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette 4 hướng thổi – PLA Series là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và thiết kế tinh tế, mang đến khả năng làm mát vượt trội. Với miệng gió rộng, 4 cửa ra và cảm biến “i-see” thông minh, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng phân phối khí mà còn đảm bảo sự thoải mái tối đa cho người dùng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các không gian lớn cần giải pháp làm mát hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Công nghệ tiết kiệm năng lượng của dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette 4 hướng thổi – PLA Series
Econo Cool là một tính năng thông minh giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả bằng cách điều chỉnh luồng không khí hướng đến cơ thể dựa trên nhiệt độ tại cửa gió. Nhờ đó, nhiệt độ cài đặt có thể được tăng lên tới 2°C mà không gây mất đi sự thoải mái, đồng thời tăng hiệu suất năng lượng lên đến 20%.
Lưu ý: Tính năng này chỉ hoạt động trong chế độ làm mát thủ công.
|
Thông thường | Chế độ Econo Cool |
|
35°C | 35°C |
|
25°C | 27°C |
|
30°C | 29.3°C |
Chế Độ Econo Cool
Chế độ Econo Cool giúp duy trì một môi trường phòng thoải mái ngay cả khi nhiệt độ cài đặt cao hơn 2°C so với chế độ làm mát thông thường.
Khả năng làm mát
Chức năng xoay mới làm mát tất cả các góc phòng
- Vận hành lưu lượng không khí sóng: “Wave Airflow” thực chất là việc điều khiển nâng cao các cửa gió để hướng luồng không khí từ dàn lạnh. Không khí được thổi ra theo các hướng ngang và xuống dưới theo các khoảng thời gian chênh lệch, giúp phân phối nhiệt đều khắp phòng.
Biểu đồ nhiệt của hiệu ứng điều khiển sóng
* So sánh phân bố nhiệt khoảng 20 phút sau khi bật dàn cassette âm trần 4 chiều PLA-RP71BA. Điểm đo để so sánh là một mặt phẳng cách sàn 1,2m.
Thông số kỹ thuật Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette 4 hướng thổi – PLA Series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |||
Mã sản phẩm | PLA-RP50BA | PLA-RP60BA | PLA-RP71BA |
Công suất làm mát (Đầu hàng) | 17.061 BTU | 20.814 BTU | 24.226 BTU |
Công suất sưởi ấm (Năng suất) | 20.473 BTU | 23.885 BTU | 27.297 BTU |
Làm mát hấp thụ điện | 1,43 KW | 1,90 KW | 1,87 KW |
Hệ thống sưởi hấp thụ điện | 1,82 KW | 2,17 KW | 2,21 KW |
EER | 3,50 | 3,21 | 3,80 |
COP | 3h30 | 3,23 | 3,62 |
Chất làm lạnh | R410A | ||
Công suất V/Hz/Không | 230/50/1 | ||
TÍNH NĂNG DÀN LẠNH TRONG NHÀ | |||
Mã sản phẩm | PLA-RP50BA | PLA-RP60BA | PLA-RP71BA |
Mức âm thanh | 28/29/31/32 | 28/29/31/32 | 28/30/32/34 |
Trọng lượng (kg) | 22 | 23 | 23 |
Kích thước HxWxDmm | 258x840x840 | ||
Ăn kiêng | 230V, 50Hz | ||
TÍNH NĂNG DÀN NGOÀI TRỜI | |||
Mã | PUHZ-ZRP50 VKA |
PUHZ-ZRP60 VHA |
PUHZ-ZRP71 VHA |
Mức âm thanh | 44/46 | 47/48 | 47/48 |
Kích thước HxWxD (mm) | 600x800x300 | 943x950x330 | 943x950x330 |
Trọng lượng (kg) | 46 | 67 | 67 |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 10/16 | 10/16 |
Chênh lệch chiều cao tối đa trong mạch làm lạnh (m) | 30m | 30m | 30m |
Chiều dài mạch làm lạnh tối đa (m) | 50m | 50m | 50m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.