Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P25VFM-E1 loại 4 hướng thổi
Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P25VFM-E1 mang đến giải pháp làm mát và sưởi ấm hoàn hảo cho các không gian hiện đại với thiết kế sang trọng, nhỏ gọn và tính năng vượt trội. Với công nghệ tiên tiến, dàn lạnh này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm năng lượng tối đa, mang lại sự thoải mái cho người dùng.
Tính năng nổi bật của dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P25VFM-E1 – 4 hướng thổi
- Thiết kế sang trọng và tinh tế: Dàn lạnh có kiểu dáng vuông vức, phù hợp với kích thước trần 600mm x 600mm, dễ dàng lắp đặt và phối hợp với các hệ thống chiếu sáng tạo không gian đẹp mắt, sang trọng.
- Kích thước nhỏ gọn: Với chiều cao chỉ 245mm, dàn lạnh PLFY-P25VFM-E1 rất lý tưởng cho những không gian trần có chiều cao hạn chế.
- Cảm biến 3D i-see (tùy chọn): Cảm biến thông minh giúp phát hiện vị trí và số lượng người trong phòng, tự động điều chỉnh hướng gió và nhiệt độ sao cho phù hợp, từ đó tiết kiệm năng lượng khi không có người sử dụng.
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: Dàn lạnh có khả năng tự động tắt khi không có người trong phòng hoặc giảm công suất làm lạnh khi chỉ có ít người, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Lợi ích sử dụng:
- Tiết kiệm năng lượng: Chế độ hoạt động thông minh giúp tối ưu hiệu suất, tiết kiệm điện năng mà vẫn duy trì hiệu quả làm lạnh/sưởi ấm tối ưu.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc lắp đặt trong không gian trần hạn chế.
- Không gian thoải mái: Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ và khả năng điều chỉnh hướng gió linh hoạt, PLFY-P25VFM-E1 mang đến sự thoải mái cho không gian sử dụng.
Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P25VFM-E1 là lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm giải pháp điều hòa không khí hiệu quả, tiết kiệm và dễ dàng lắp đặt trong các không gian hiện đại.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Công suất làm lạnh: 2.8 kW (9,600 BTU/h)
- Công suất làm nóng: 3.2 kW (10,900 BTU/h)
- Lưu lượng gió: 6.5-8.0-9.0 m³/phút
- Mức ồn: 26-30-33 dB
- Kích thước: 208 × 570 × 570 mm, trọng lượng 14 kg
- Lọc không khí với bộ lọc PP cấu trúc tổ ong, dễ dàng vệ sinh và bền bỉ.
- Loại gas: R410A, kết nối với hệ thống CITY MULTI.
Mã sản phẩm | PLFY-P25VFM-E1R1.TH |
---|---|
Nguồn điện | Một pha, 220-230-240 V, 50 Hz / 220 V, 60 Hz |
*Công suất làm mát 1 | 2.8 kW (2,400 kcal/h, 9,600 BTU/h) |
Công suất tiêu thụ | 0.02 kW |
Dòng điện tiêu thụ | 0.22 A |
*Công suất làm nóng 3 | 3.2 kW (2,800 kcal/h, 10,900 BTU/h) |
Công suất tiêu thụ (làm nóng) | 0.02 kW |
Dòng điện tiêu thụ (làm nóng) | 0.17 A |
Vật liệu vỏ ngoài | Tấm thép mạ kẽm |
Kích thước ngoài (Cao × Rộng × Sâu) | 208 × 570 × 570 mm |
Trọng lượng tịnh | 14 kg (31 lb) |
Mẫu mặt nạ | SLP-2FA(L)(E) |
Vật liệu vỏ mặt nạ | Munsell 1.0Y 9.2/0.2 |
Kích thước mặt nạ (Cao × Rộng × Sâu) | 10 × 625 × 625 mm |
Trọng lượng mặt nạ | 3 kg (7 lb) |
Bộ trao đổi nhiệt | Ống đồng và cánh nhôm |
Loại quạt | Quạt turbo × 1 |
Áp suất ngoài | 0 Pa (0 mmH2O) |
Loại động cơ | Động cơ DC |
Công suất động cơ | 0.05 kW |
Cơ chế điều khiển | Điều khiển trực tiếp |
Lưu lượng không khí (K/phút) | 6.5-8.0-9.0 |
Lưu lượng không khí (L/s) | 108-133-150 |
Lưu lượng không khí (cfm) | 230-282-318 |
Mức ồn (Thấp-Trung-Cao) (dB ) | 26-30-33 |
Lọc không khí | Lọc PP cấu trúc dạng tổ ong(Độ bền cao, dễ dàng vệ sinh) |
Thiết bị bảo vệ | Cầu chì |
Thiết bị điều khiển gas | LEV |
Điều hòa kết nối ngoài | R410A CITY MULTI |
Kích thước ống đồng | 6/12 |
Lưu ý:
Tham khảo hệ thống điều hòa không khí trung tâm Mitsubishi Electric tại đây.
Xem bản PDF dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VFM tại đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.