Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P20VFM-E1 loại 4 hướng thổi
Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P20VFM-E1 là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian hiện đại, mang lại hiệu quả làm mát tối ưu với thiết kế vuông vức, nhỏ gọn, phù hợp với kích thước trần 600 mm x 600 mm. Với công nghệ tiên tiến, dòng sản phẩm này không chỉ có vẻ ngoài sang trọng mà còn tích hợp nhiều tính năng thông minh giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.
Tính năng nổi bật của dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P20VFM-E1
- Thiết kế sang trọng: Dàn lạnh có kiểu dáng vuông vức, phối hợp hoàn hảo với hệ thống chiếu sáng, tạo không gian đẹp và sang trọng.
- Kích thước nhỏ gọn: Với chiều cao chỉ 245mm, phù hợp lắp đặt trong không gian trần hạn chế.
- Cảm biến 3D i-see (tùy chọn): Tính năng phát hiện số lượng và vị trí người trong phòng, tự động điều chỉnh hướng gió, tiết kiệm năng lượng hiệu quả khi không có người trong phòng.
- Điều khiển thông minh: Với các tùy chọn cài đặt hướng gió trực tiếp/gián tiếp, dàn lạnh này cung cấp nhiều chế độ hoạt động như tiết kiệm năng lượng và tự động tắt khi không có người.
Lợi ích sử dụng:
- Tính năng tiết kiệm năng lượng và làm lạnh/sưởi ấm hiệu quả giúp giảm chi phí vận hành.
- Thiết kế nhỏ gọn và lắp đặt dễ dàng trong các không gian hạn chế.
Dàn lạnh Mitsubishi Electric PLFY-P20VFM-E1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm giải pháp điều hòa không khí vừa hiện đại, vừa tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Công suất làm lạnh: 2.2 kW (7,500 BTU/h)
- Công suất làm nóng: 2.5 kW (8,500 BTU/h)
- Lưu lượng gió: 6.5-7.5-8.5 m³/phút
- Mức ồn: 26-29-31 dB
- Kích thước: 208 × 570 × 570 mm, trọng lượng 14 kg
- Lọc không khí bằng cấu trúc tổ ong PP dễ dàng vệ sinh.
Mã sản phẩm | PLFY-P20VFM-E1R1.TH |
---|---|
Nguồn điện | Một pha, 220-230-240 V, 50 Hz / 220 V, 60 Hz |
*Công suất làm mát 1 | 2.2 kW (1,900 kcal/h, 7,500 BTU/h) |
Công suất tiêu thụ | 0.02 kW |
Dòng điện tiêu thụ | 0.21 A |
*Công suất làm nóng 3 | 2.5 kW (2,200 kcal/h, 8,500 BTU/h) |
Công suất tiêu thụ (làm nóng) | 0.02 kW |
Dòng điện tiêu thụ (làm nóng) | 0.16 A |
Vật liệu vỏ ngoài | Tấm thép mạ kẽm |
Kích thước ngoài (Cao × Rộng × Sâu) | 208 × 570 × 570 mm |
Trọng lượng tịnh | 14 kg (31 lb) |
Mẫu mặt nạ | SLP-2FA(L)(E) |
Vật liệu vỏ mặt nạ | Munsell 1.0Y 9.2/0.2 |
Kích thước mặt nạ (Cao × Rộng × Sâu) | 10 × 625 × 625 mm |
Trọng lượng mặt nạ | 3 kg (7 lb) |
Bộ trao đổi nhiệt | Ống đồng và cánh nhôm |
Loại quạt | Quạt turbo × 1 |
Áp suất ngoài | 0 Pa (0 mmH2O) |
Loại động cơ | Động cơ DC |
Công suất động cơ | 0.05 kW |
Cơ chế điều khiển | Điều khiển trực tiếp |
Lưu lượng không khí (K/phút) | 6.5-7.5-8.5 |
Lưu lượng không khí (L/s) | 108-125-142 |
Lưu lượng không khí (cfm) | 230-265-300 |
Mức ồn (Thấp-Trung-Cao) (dB ) | 26-29-31 |
Lọc không khí | Lọc PP cấu trúc dạng tổ ong(Độ bền cao, dễ dàng vệ sinh) |
Thiết bị bảo vệ | Cầu chì |
Thiết bị điều khiển gas | LEV |
Điều hòa kết nối ngoài | R410A CITY MULTI |
Kích thước ống đồng | 6/12 |
Lưu ý:
Tham khảo hệ thống điều hòa không khí trung tâm Mitsubishi Electric tại đây.
Xem bản PDF dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VFM tại đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.