Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P15VFM-E1 loại 4 hướng thổi
Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P15VFM-E1R1 được thiết kế hiện đại và nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt cho không gian trần có kích thước 600mm x 600mm. Sản phẩm này ứng dụng công nghệ tiên tiến như cảm biến 3D i-see và có 3 tốc độ gió, mang đến khả năng làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.

Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế sang trọng: Dàn lạnh với kiểu dáng vuông vắn, tích hợp chiếu sáng tạo không gian đẹp mắt, sang trọng.
- Kích thước phù hợp: Kích thước mặt nạ và thân máy nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên trần nhà, chiều cao chỉ 245mm.
- Cảm biến 3D i-see (Tùy chọn): Tính năng phát hiện người trong phòng và điều chỉnh hướng gió phù hợp, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm mát và tiết kiệm điện.
- Tiết kiệm năng lượng: Có chế độ tiết kiệm điện khi không có người trong phòng và tự động tắt khi không có người.
- Công suất làm lạnh và sưởi ấm mạnh mẽ: Công suất làm lạnh lên đến 1.7 kW và công suất làm nóng 1.9 kW, đảm bảo hiệu quả làm lạnh/sưởi ấm tối ưu cho không gian sử dụng.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P15VFM-E1
- Công suất làm lạnh: 1.7 kW (5,800 BTU/h).
- Công suất làm nóng: 1.9 kW (6,500 BTU/h).
- Dòng điện tiêu thụ: 0.19 A (làm lạnh), 0.14 A (làm nóng).
- Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu): 208 × 570 × 570 mm.
- Trọng lượng: 14 kg.
- Lưu lượng không khí: 108-133 L/s.
- Mức độ ồn: 26-30 dB (Tùy vào tốc độ gió).
| Mã sản phẩm | PLFY-P15VFM-E1R1.TH | 
|---|---|
| Nguồn điện | Một pha, 220-230-240 V, 50 Hz / 220 V, 60 Hz | 
| *Công suất làm mát 1 | 1.7 kW (1,450 kcal/h, 5,800 BTU/h) | 
| Công suất tiêu thụ | 0.02 kW | 
| Dòng điện tiêu thụ | 0.19 A | 
| *Công suất làm nóng 3 | 1.9 kW (1,600 kcal/h, 6,500 BTU/h) | 
| Công suất tiêu thụ (làm nóng) | 0.02 kW | 
| Dòng điện tiêu thụ (làm nóng) | 0.14 A | 
| Vật liệu vỏ ngoài | Tấm thép mạ kẽm | 
| Kích thước ngoài (Cao × Rộng × Sâu) | 208 × 570 × 570 mm | 
| Trọng lượng tịnh | 14 kg (31 lb) | 
| Mẫu mặt nạ | SLP-2FA(L)(E) | 
| Vật liệu vỏ mặt nạ | Munsell 1.0Y 9.2/0.2 | 
| Kích thước mặt nạ (Cao × Rộng × Sâu) | 10 × 625 × 625 mm | 
| Trọng lượng mặt nạ | 3 kg (7 lb) | 
| Bộ trao đổi nhiệt | Ống đồng và cánh nhôm | 
| Loại quạt | Quạt turbo × 1 | 
| Áp suất ngoài | 0 Pa (0 mmH2O) | 
| Loại động cơ | Động cơ DC | 
| Công suất động cơ | 0.05 kW | 
| Cơ chế điều khiển | Điều khiển trực tiếp | 
| Lưu lượng không khí (K/phút) | 6.5-7.5-8.0 | 
| Lưu lượng không khí (L/s) | 108-125-133 | 
| Lưu lượng không khí (cfm) | 230-265-282 | 
| Mức ồn (Thấp-Trung-Cao) (dB ) | 26-28-30 | 
| Lọc không khí | Lọc PP cấu trúc dạng tổ ong(Độ bền cao, dễ dàng vệ sinh) | 
| Thiết bị bảo vệ | Cầu chì | 
| Thiết bị điều khiển gas | LEV | 
| Điều hòa kết nối ngoài | R410A CITY MULTI | 
| Kích thước ống đồng | 6/12 | 
Dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY-P15VFM-E1 là lựa chọn lý tưởng cho các không gian có diện tích nhỏ, cần tiết kiệm năng lượng và hiệu quả làm lạnh/sưởi ấm cao.
Tham khảo hệ thống điều hòa không khí trung tâm Mitsubishi Electric tại đây.
Xem bản PDF dàn lạnh Mitsubishi Electric Cassette âm trần PLFY – P – VFM tại đây.






 
				

 
				
 
				 
				
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.