Nạp gas bổ sung cho máy lạnh Mitsubishi Electric

Nạp gas bổ sung cho máy lạnh Mitsubishi Electric

Công thức nạp gas bổ sung cho máy lạnh Mitsubishi Electric

Khi lắp đặt máy lạnh Mitsubishi Electric mới, việc nạp gas đúng chuẩn ngay từ đầu là yếu tố quyết định để thiết bị đạt hiệu suất làm lạnh tối ưu. Nếu nạp thừa hay thiếu gas, máy sẽ dễ gặp tình trạng chạy kém lạnh, tiêu hao điện năng và giảm độ bền. Chính vì vậy, kỹ thuật viên cần nắm vững công thức nạp gas bổ sung cho từng model, đảm bảo máy vận hành ổn định và bền bỉ.

Lý do cần công thức nạp gas bổ sung khi lắp máy mới

Mặc dù các máy Mitsubishi Electric được nạp gas theo dung lượng tiêu chuẩn từ nhà máy, nhưng nếu chiều dài đường ống thực tế vượt tiêu chuẩn (7.5m), sẽ cần nạp bổ sung lượng gas tương ứng để đảm bảo hiệu suất làm lạnh và bảo vệ máy nén

Hướng dẫn nạp thêm gas cho máy lạnh Mitsubishi Electric

Khi chiều dài đường ống đồng vượt quá 7,5 mét, cần nạp thêm môi chất lạnh theo công thức:

Lượng gas cần bổ sung = (Chiều dài ống đồng – 7,5) × A

Trong đó A là lượng gas nạp thêm tính theo gam/mét, tùy từng model:

Kiểu máy A (g/m)
  • MSY/MUY – JY25VF
  • MSY/MUY – JW25VF
5
  • MSY/MUY – JY35, 50, 60VF
  • MSY/MUY – JW35, 50, 60VF
  • MSY/MUY – GR25, 35, 50, 60, 71VF
10
  • MS/MU – JS25, 35, 50, 60VF
20

Lưu ý: Việc nạp gas cần được thực hiện đúng quy trình, đảm bảo an toàn và hiệu suất làm lạnh tối ưu.

Hướng dẫn nạp thêm gas cho máy lạnh Mitsubishi Electric
Hướng dẫn nạp thêm gas cho máy lạnh Mitsubishi Electric
Hướng dẫn nạp thêm gas cho máy lạnh Mitsubishi Electric
Hướng dẫn nạp thêm gas cho máy lạnh Mitsubishi Electric

  Lưu ý khi nạp gas

  • Sử dụng đúng loại gas theo hướng dẫn của hãng.
  • Tuân thủ quy trình an toàn, tránh rò rỉ.
  • Khuyến nghị kỹ thuật viên chuyên nghiệp thực hiện.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi: Làm sao để thay máy nén R32?

Đáp:

  • Thu hồi toàn bộ môi chất lạnh trong hệ thống bằng cách xả vào bình thu hồi chuyên dụng.
  • Sau khi thay linh kiện hoặc máy nén, kiểm tra rò rỉ, hút chân không và nạp đúng lượng gas theo quy định.

Lưu ý:

  1. Sau khi tháo linh kiện, lắp ngay linh kiện thay thế để tránh nước hoặc hơi ẩm lọt vào đường ống.
  2. Tuyệt đối không đưa bất kỳ chất nào khác ngoài môi chất lạnh được chỉ định vào hệ thống, kể cả không khí.

– Hỏi: Điều gì xảy ra nếu sử dụng sai loại môi chất lạnh?

Đáp: Có thể dẫn đến hỏng hóc cơ khí, hoạt động bất thường hoặc sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn. Cần thay ngay bằng đúng loại môi chất.

– Hỏi: Nếu dàn lạnh R410A kết nối với dàn nóng R32 thì sao?

Đáp: Hiệu suất sẽ không đảm bảo, đồng thời mất hiệu lực bảo hành của hãng. Cần thay đúng dàn lạnh tương thích.

– Hỏi: R32 có dễ cháy không?

Đáp: Trong điều kiện làm việc bình thường, R32 không gây cháy. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng quy trình an toàn khi thao tác.

Có thể bạn quan tâm:

Cách tính chiều dài ống đồng tiêu chuẩn | Hướng dẫn vệ sinh máy lạnh Mitsubishi | Lỗi thường gặp khi lắp đặt máy lạnh | Cách tính lượng gas nạp thêm cho máy lạnh Mitsubishi | Lỗi thường gặp khi lắp đặt máy lạnh | Hướng dẫn vệ sinh máy lạnh tại nhà | Các loại môi chất lạnh phổ biến hiện nay | So sánh R32 và R410A

Xem video hướng dẫn chi tiết tại: tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *