So sánh máy lạnh âm trần Cassette Mitsubishi Heavy dòng FDT

So sánh máy lạnh âm trần Cassette Mitsubishi Heavy dòng FDT: Inverter YA-W5 và Non-Inverter CNV/CSV – Nên chọn dòng nào?

So sánh máy lạnh âm trần Cassette Mitsubishi Heavy dòng FDT: Inverter YA-W5Non-Inverter CNV/CSV – Nên chọn dòng nào?

Bạn đang phân vân không biết nên chọn máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy Inverter (YA-W5, gas R32) hay Non-Inverter (CNV/CSV, gas R410A) cho công trình của mình? 🤔

Mỗi dòng đều có ưu điểm riêng: Inverter thì tiết kiệm điện, êm ái, hiện đại; còn Non-Inverter lại rẻ hơn, dễ sửa, hợp công trình lớn. Trong bài viết này, maylanhmitsubishi.com sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt của Mitsubishi Heavy Inverter YA-W5 và Non-Inverter CNV/CSV để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho không gian và nhu cầu sử dụng của mình.

Nên chọn Mono (Non-Inverter CNV/CSV) hay Inverter (YA-W5) cho điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy dòng FDT?

 Dòng Non-Inverter (CNV/CSV, gas R410A)

Công suất HP Điện áp Dàn lạnh Dàn nóng
17,060 BTU (5.0 kW) 2 HP 1 pha 220–240V FDT50CNV-S5 FDC50CNV-S5
24,908 BTU (7.3 kW) 3 HP 1 pha 220–240V FDT71CNV-S5 FDC71CNV-S5
35,826 BTU (10.5 kW) 4 HP 1 pha 220–240V FDT100CNV-S5 FDC100CNV-S5
35,485 BTU (10.4 kW) 4 HP 3 pha 380–415V FDT100CSV-S5 FDC100CSV-S5
44,356 BTU (13.0 kW) 5 HP 3 pha 380–415V FDT125CSV-S5 FDC125CSV-S5
49,474 BTU (14.5 kW) 6 HP 3 pha 380–415V FDT140CSV-S5 FDC140CSV-S5
  • FDT là mã dàn lạnh, FDC là mã dàn nóng
  • CNV = dùng điện 1 pha
  • CSV = dùng điện 3 pha

Dòng Inverter (YA-W5, gas R32)

Công suất HP Điện áp Dàn lạnh Dàn nóng
14.672 BTU (4.3 kW) 1.5 HP 1 pha 220–240V FDT40YA-W5 FDC40YNA-W5
18.084 BTU (5.3 kW) 2 HP 1 pha 220–240V FDT50YA-W5 FDC40YNA-W5
20.813 BTU (6.1 kW) 2.5 HP 1 pha 220–240V FDT60YA-W5 FDC60YNA-W5
24.225 BTU (7.1 kW) 3 HP 1 pha 220–240V FDT71YA-W5 FDC71YNA-W5
35.826 BTU (10.5 kW) 4 HP 1 pha 220–240V FDT100YA-W5 FDC100YNA-W5
42.650 BTU (12.5 kW) 5 HP 1 pha 220–240V FDT125YA-W5 FDC125YNA-W5
47.768 BTU (14.0 kW) 5.5 HP 1 pha 220–240V FDT140YA-W5 FDC140YNA-W5
  • Chỉ dùng điện 1 pha (FDT là mã dàn lạnh, FDC là mã dàn nóng)
  • Công suất trải từ 1.5HP đến 5.5HP.
  • Thế hệ mới nhất, ra mắt năm 2023.

Không gian phù hợp

Inverter (YA-W5, gas R32, 1 pha)

Lý tưởng cho hộ gia đình, văn phòng, khách sạn mini, quán cà phê, showroom… – những nơi cần sử dụng máy lạnh liên tục nhiều giờ/ngày. Ưu điểm là tiết kiệm điện, êm ái, ổn định nhiệt độ, thân thiện môi trường.

Mono Non-Inverter (1pha và 3 pha, gas R410A)

Phù hợp cho nhà xưởng, kho, nhà hàng, hội trường lớn, công trình thương mại, không gian mở,… có nguồn điện 3 pha sẵn. Ưu điểm là chi phí đầu tư thấp, công suất lớn, hoạt động bền bỉ, thích hợp với nhu cầu chạy gián đoạn.

Phân tích nhiều khía cạnh về Cassette Mitsubishi Heavy dòng FDT Inverter YA-W5Non-Inverter CNV/CSV

Nguồn điện

  • Inverter YA-W5: chỉ có 1 pha (220V) → dễ lắp cho nhà dân, văn phòng, showroom,…
  • Mono CNV/CSV: có cả 1 pha (CNV)3 pha (CSV) → rất phù hợp công trình lớn, cân bằng tải, ổn định điện áp.

Chi phí

  • Inverter: giá đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng tiết kiệm điện lâu dài → hiệu quả nếu sử dụng thường xuyên.
  • Mono: giá mua rẻ, sửa chữa dễ, nhưng hao điện hơn nếu chạy liên tục.

Độ ổn định & thoải mái

Inverter: giữ nhiệt độ ổn định nhờ công nghệ biến tần, vận hành êm ái, hạn chế tiếng ồn khi chuyển tải. Phù hợp cho những không gian cần yên tĩnh như phòng ngủ, khách sạn, phòng họp, văn phòng nhỏ, showroom cao cấp. Ngoài ra, khi sử dụng nhiều giờ liên tục trong ngày, Inverter còn giúp tiết kiệm điện đáng kể và thân thiện môi trường nhờ sử dụng gas R32.

Mono: chạy theo cơ chế on/off, nhiệt độ dao động, tiếng ồn cao hơn mỗi lần khởi động lại. Phù hợp cho nơi đông người, không gian mở, hội trường, nhà hàng, xưởng sản xuất – những chỗ không yêu cầu êm tuyệt đối. Ưu điểm là giá thành thấp hơn, dễ sửa chữa, có cả lựa chọn 1 pha (CNV) và 3 pha (CSV) nên rất linh hoạt cho công trình lớn, đặc biệt khi cần tải điện 3 pha ổn định.

Bảng so sánh nhanh

Tiêu chí FDT (Non-Inverter) FDT YA-W5 (Inverter)
Công nghệ Máy cơ Máy nén biến tần
Gas lạnh R410A R32
Điện áp CNV: 1 pha, CSV: 3 pha 1 pha (220V)
Tiết kiệm điện Thấp Cao 
Ổn định nhiệt độ Dao động Rất ổn định
Sửa chữa Dễ sửa, chi phí thấp Sửa board tốn kém
Giá máy Rẻ hơn Cao hơn
Ứng dụng Công trình lớn, cần 3 pha Nhà ở, văn phòng nhỏ

Kết luận

  • Bạn cần sự êm ái, tiết kiệm điện, công nghệ mới nhất? → chọn Inverter YA-W5.
  • Bạn ưu tiên công suất lớn, điện 3 pha, độ bền và chi phí đầu tư thấp hơn? → chọn Non-Inverter CNV/CSV.

Xem thêm


☎️ Liên hệ ngay 0977.94.94.11 để được tư vấn chi tiết, báo giá chính xác và giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.

🌐 Xem thêm tại: maylanhmitsubishi.com

Tìm kiếm liên quan

Máy lạnh cassette Mitsubishi Heavy Non-Inverter CR-S5 (gas R410A) | So sánh máy lạnh cassette Mitsubishi Heavy Inverter và Non-Inverter | Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 1 pha và 3 pha – khác biệt gì? | Giải thích mã máy lạnh Mitsubishi Heavy FDT và FDC | Máy lạnh cassette Mitsubishi Heavy cho văn phòng, showroom, nhà hàng | Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter gas R32 – ra mắt 2022–2023 | Nên chọn máy lạnh âm trần Inverter hay Non-Inverter cho công trình? Inverter YA-W5 và Non-Inverter CNV/CSV

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *